Đặt tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng anh
Đặt tên cho bé trai đã khó mà đặt tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng anh càng khó hơn. Hãy tham khảo ngay cẩm nang hướng dẫn cách đặt tên ở nhà cho bé trai bẳng tiếng anh của chuyên mục phong thủy nhé!
1. Đặt tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng anh theo nhân vật hoạt hình
- Po: Chú gấu trong phim Kungfu Panda.
- Thumper: Chú thỏ trong phim Bambi.
- Baloo: Chú gấu trong phim The Little Mermaid.
- Jim: Dế Juminy trong phim Pinocchio.
- Remy: Chuột Remy trong phim Ratatouille.
- Nemo: Chú cá trong phim Giải cứu Nemo.
- Tom: Chú mèo trong phim Tom and Jerry.
- Timon hoặc Pumba: Trong phim Vua sư tử.
- Simba: Trong phim Vua sư tử.
- Tod hoặc Copper: Trong bộ phim Con cáo và chó săn.
- Pooh hoặc Doug: Trong bộ phim Up
- Dumbo: Chú voi trong phim chú voi biết bay
2. Đặt tên ở nhà cho bé trai bé trai theo ngày tháng năm sinh
- Họ là chữ số cuối năm sinh
1:Hudson
2;Daring
3:Lombard
4:Marion
5:Lagger
6:Baxter
7:Evans
8:Steward
9:Simpson
0:Spears
- Tên đệm là tháng sinh
1:Martin
2:Justin
3;Dave
4:Cody
5:Bob
6:Zack
7:Harry
8:Larry
9:Rod
10:Ray,
11:Ben
12:Joe
- Tên là ngày sinh
1:Kyle
2:Jason
3:Michael
4;Olardo
5;Patrick
6:Jeff
7:Cliff
8: Jack
9:Edward
10:Todd
11:Mortimer
12:Fred
13:Hector
14:Silver
15:Troy
16:Lorenzo
17: Johnny
18:Rogger
19:Jake
20:Billy
21:Robbie
22:Zac
23;Daniel
24;David
25;Donald
26:Ron
27:Wade
28:Ryan
29:Nick
30:Victor
31:Chris
3. Đặt tên ở nhà cho bé trai bé trai theo ý nghĩa
- Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”
- Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
- Abraham – “cha của các dân tộc
- Brian – “sức mạnh, quyền lực”
- Chad – “chiến trường, chiến binh”
- Drake – “rồng”
- Daniel – “Chúa là người phân xử”
- Elijah – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel / Manuel – “Chúa ở bên ta”
- Gabriel – “Chúa hùng mạnh”
- Issac – “Chúa cười”, “tiếng cười”
- Jacob – “Chúa chở che”
- Joel – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- John – “Chúa từ bi”
- Joshua – “Chúa cứu vớt linh hồn”
- Jonathan – “Chúa ban phước”
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
- Lion/ Leo: Chú sư tử
- Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
- Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
- Leon – “chú sư tử”
- Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”
- Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Matthew – “món quà của Chúa”
- Michael – “kẻ nào được như Chúa?”
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Nathan – “món quà”, “Chúa đã trao”
- Richard – “sự dũng mãnh”
- Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
- Raphael – “Chúa chữa lành”
- Ruth: Người bạn, người đồng hành
- Charles – “quân đội, chiến binh”
- Samuel – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
- Vincent – “chinh phục”
- Theodore – “món quà của Chúa”
- Timothy – “tôn thờ Chúa”
- Zachary – “Jehovah đã nhớ”
- Walter – “người chỉ huy quân đội”
- Wilfred: Ý chí, mong muốn
- William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
- Petter: Đá
Bài viết trên đây của azthethao đã gửi đến độc giả các gợi ý để đặt tên ở nhà ch bé trai bằng tiếng anh hy vọng các bậc cha mẹ sẽ tìm được những cái tên phù hợp nhất cho con trai của mình nhé!